chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
chi tiết đóng gói | thùng carton |
---|---|
Thời gian giao hàng | Trên cổ phiếu |
Điều khoản thanh toán | T/T |
Khả năng cung cấp | 20.000.000 mỗi tháng |
Nguồn gốc | CN |
hình dạng | Nhẫn |
---|---|
tính năng | Chịu nhiệt, hiệu quả cao, công suất cao |
Chứng nhận | CE, ISO 9001, ROSH |
chi tiết đóng gói | Trường hợp xuất khẩu |
Thời gian giao hàng | 3-7 ngày |
Tên sản phẩm | Vật liệu gốm áp điện |
---|---|
hình dạng | Hình vòng |
Strong Field Dissip ationTg δ (400v) | ≤1.0% |
Reso nance Impedance Zm (Ω) | ≤15 |
Yếu tố chất lượng Qm | ≥800 |
Màu sắc | White |
---|---|
Tên | Vật liệu gốm áp điện |
Lợi thế | Chống ăn mòn cao |
lợi thế 2 | Cuộc sống làm việc lâu dài |
chi tiết đóng gói | đóng gói bình thường |
Tên sản phẩm | Vật liệu gốm áp điện |
---|---|
hình dạng | Hình vòng |
Strong Field Dissip ationTg δ (400v) | ≤1.0% |
Reso nance Impedance Zm (Ω) | ≤15 |
Yếu tố chất lượng Qm | ≥800 |
Tên sản phẩm | Vật liệu gốm áp điện |
---|---|
hình dạng | Hình vòng |
Trường yếu Dissipatio Tgδ (12v) | ≤0.5% |
Strong Field Dissip ationTg δ (400v) | ≤1.0% |
Reso nance Impedance Zm (Ω) | ≤15 |
Tên sản phẩm | Vật liệu gốm áp điện |
---|---|
hình dạng | Hình vòng |
Strong Field Dissip ationTg δ (400v) | ≤1.0% |
Reso nance Impedance Zm (Ω) | ≤15 |
Yếu tố chất lượng Qm | ≥800 |
Tên | Yếu tố gốm Piezo |
---|---|
Lợi thế | Hiệu quả cao |
Chứng nhận | CE, ISO9001, ROSH |
ứng dụng | y tế công nghiệp |
Tính năng | Xây dựng tốt |